Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


SRG XAL
coinmill.com
20,000 0.00
50,000 0.00
100,000 0.00
200,000 0.00
500,000 0.00
1,000,000 0.01
2,000,000 0.01
5,000,000 0.04
10,000,000 0.07
20,000,000 0.15
50,000,000 0.36
100,000,000 0.73
200,000,000 1.46
500,000,000 3.65
1,000,000,000 7.29
2,000,000,000 14.59
5,000,000,000 36.46
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL SRG
coinmill.com
0.00 27,425
0.00 68,560
0.00 137,120
0.00 274,235
0.01 685,595
0.01 1,371,185
0.02 2,742,370
0.05 6,855,930
0.10 13,711,855
0.20 27,423,710
0.50 68,559,280
1.00 137,118,560
2.00 274,237,120
5.00 685,592,795
10.00 1,371,185,595
20.00 2,742,371,185
50.00 6,855,927,965
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ