Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SRG XOF
coinmill.com
20,000 322
50,000 806
100,000 1612
200,000 3225
500,000 8062
1,000,000 16,125
2,000,000 32,250
5,000,000 80,625
10,000,000 161,250
20,000,000 322,500
50,000,000 806,250
100,000,000 1,612,500
200,000,000 3,225,000
500,000,000 8,062,499
1,000,000,000 16,124,999
2,000,000,000 32,249,998
5,000,000,000 80,624,995
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF SRG
coinmill.com
500 31,010
1000 62,015
2000 124,030
5000 310,080
10,000 620,155
20,000 1,240,310
50,000 3,100,775
100,000 6,201,550
200,000 12,403,100
500,000 31,007,755
1,000,000 62,015,510
2,000,000 124,031,015
5,000,000 310,077,540
10,000,000 620,155,080
20,000,000 1,240,310,155
50,000,000 3,100,775,390
100,000,000 6,201,550,775
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ