Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Suriname Dollar (SRD) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Suriname tiền tệ ở hòa lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Suriname tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Suriname guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SRG XPT
coinmill.com
20,000 0.001
50,000 0.001
100,000 0.003
200,000 0.006
500,000 0.014
1,000,000 0.029
2,000,000 0.058
5,000,000 0.145
10,000,000 0.290
20,000,000 0.580
50,000,000 1.449
100,000,000 2.898
200,000,000 5.796
500,000,000 14.490
1,000,000,000 28.979
2,000,000,000 57.959
5,000,000,000 144.897
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPT SRG
coinmill.com
0.001 34,505
0.002 69,015
0.005 172,535
0.010 345,075
0.020 690,145
0.050 1,725,365
0.100 3,450,725
0.200 6,901,450
0.500 17,253,625
1.000 34,507,255
2.000 69,014,505
5.000 172,536,270
10.000 345,072,535
20.000 690,145,075
50.000 1,725,362,680
100.000 3,450,725,365
200.000 6,901,450,725
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ