Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Sao Tome Dobra (STD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sao Tome Dobra và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sao Tome Dobra. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Sao Tome Dobras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


STD TRL
coinmill.com
20,000.0 19,720,000
50,000.0 49,300,000
100,000.0 98,605,000
200,000.0 197,205,000
500,000.0 493,015,000
1,000,000.0 986,030,000
2,000,000.0 1,972,060,000
5,000,000.0 4,930,155,000
10,000,000.0 9,860,305,000
20,000,000.0 19,720,610,000
50,000,000.0 49,301,530,000
100,000,000.0 98,603,055,000
200,000,000.0 197,206,115,000
500,000,000.0 493,015,285,000
1,000,000,000.0 986,030,565,000
2,000,000,000.0 1,972,061,135,000
5,000,000,000.0 4,930,152,835,000
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TRL STD
coinmill.com
20,000,000 20,283.5
50,000,000 50,708.5
100,000,000 101,416.5
200,000,000 202,833.5
500,000,000 507,083.5
1,000,000,000 1,014,167.5
2,000,000,000 2,028,334.5
5,000,000,000 5,070,836.5
10,000,000,000 10,141,673.5
20,000,000,000 20,283,347.0
50,000,000,000 50,708,367.0
100,000,000,000 101,416,734.5
200,000,000,000 202,833,468.5
500,000,000,000 507,083,671.5
1,000,000,000,000 1,014,167,342.5
2,000,000,000,000 2,028,334,685.5
5,000,000,000,000 5,070,836,713.5
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ