Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sao Tome Dobra và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sao Tome Dobra. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Sao Tome Dobras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


STD XEM
coinmill.com
20,000.0 24.069
50,000.0 60.172
100,000.0 120.345
200,000.0 240.689
500,000.0 601.724
1,000,000.0 1203.447
2,000,000.0 2406.894
5,000,000.0 6017.236
10,000,000.0 12,034.472
20,000,000.0 24,068.944
50,000,000.0 60,172.361
100,000,000.0 120,344.722
200,000,000.0 240,689.444
500,000,000.0 601,723.609
1,000,000,000.0 1,203,447.218
2,000,000,000.0 2,406,894.436
5,000,000,000.0 6,017,236.090
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM STD
coinmill.com
20.000 16,619.0
50.000 41,547.5
100.000 83,094.5
200.000 166,189.5
500.000 415,473.0
1000.000 830,946.5
2000.000 1,661,892.5
5000.000 4,154,731.5
10,000.000 8,309,463.0
20,000.000 16,618,926.0
50,000.000 41,547,314.5
100,000.000 83,094,629.0
200,000.000 166,189,258.0
500,000.000 415,473,144.5
1,000,000.000 830,946,289.0
2,000,000.000 1,661,892,578.0
5,000,000.000 4,154,731,445.5
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ