Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Steem và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Steem. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Steems để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Steem là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


STEEM TRY
coinmill.com
2.0000 12.99
5.0000 32.47
10.0000 64.95
20.0000 129.90
50.0000 324.74
100.0000 649.49
200.0000 1298.97
500.0000 3247.43
1000.0000 6494.85
2000.0000 12,989.70
5000.0000 32,474.25
10,000.0000 64,948.51
20,000.0000 129,897.02
50,000.0000 324,742.55
100,000.0000 649,485.10
200,000.0000 1,298,970.20
500,000.0000 3,247,425.49
STEEM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
TRY STEEM
coinmill.com
20.00 3.0794
50.00 7.6984
100.00 15.3968
200.00 30.7936
500.00 76.9841
1000.00 153.9681
2000.00 307.9362
5000.00 769.8406
10,000.00 1539.6812
20,000.00 3079.3624
50,000.00 7698.4060
100,000.00 15,396.8121
200,000.00 30,793.6241
500,000.00 76,984.0603
1,000,000.00 153,968.1206
2,000,000.00 307,936.2412
5,000,000.00 769,840.6030
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ