Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Stratis (STRAT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stratis và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stratis. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Stratises để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stratis là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


STRAT VEB
coinmill.com
2.00000 238,947,215
5.00000 597,368,037
10.00000 1,194,736,075
20.00000 2,389,472,149
50.00000 5,973,680,374
100.00000 11,947,360,747
200.00000 23,894,721,495
500.00000 59,736,803,737
1000.00000 119,473,607,475
2000.00000 238,947,214,949
5000.00000 597,368,037,373
10,000.00000 1,194,736,074,747
20,000.00000 2,389,472,149,494
50,000.00000 5,973,680,373,734
100,000.00000 11,947,360,747,468
200,000.00000 23,894,721,494,935
500,000.00000 59,736,803,737,339
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020
VEB STRAT
coinmill.com
200,000,000 1.67401
500,000,000 4.18502
1,000,000,000 8.37005
2,000,000,000 16.74010
5,000,000,000 41.85025
10,000,000,000 83.70049
20,000,000,000 167.40099
50,000,000,000 418.50247
100,000,000,000 837.00494
200,000,000,000 1674.00989
500,000,000,000 4185.02471
1,000,000,000,000 8370.04943
2,000,000,000,000 16,740.09886
5,000,000,000,000 41,850.24714
10,000,000,000,000 83,700.49429
20,000,000,000,000 167,400.98858
50,000,000,000,000 418,502.47144
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ