El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Ucraina Hryvnia (UAH) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi El Salvador Colon và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của El Salvador Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc El Salvador Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


SVC UAH
coinmill.com
5.00 21.32
10.00 42.63
20.00 85.27
50.00 213.17
100.00 426.34
200.00 852.67
500.00 2131.68
1000.00 4263.37
2000.00 8526.74
5000.00 21,316.84
10,000.00 42,633.68
20,000.00 85,267.35
50,000.00 213,168.38
100,000.00 426,336.75
200,000.00 852,673.50
500,000.00 2,131,683.75
1,000,000.00 4,263,367.50
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
UAH SVC
coinmill.com
20.00 4.70
50.00 11.75
100.00 23.45
200.00 46.90
500.00 117.30
1000.00 234.55
2000.00 469.10
5000.00 1172.80
10,000.00 2345.55
20,000.00 4691.15
50,000.00 11,727.80
100,000.00 23,455.65
200,000.00 46,911.25
500,000.00 117,278.20
1,000,000.00 234,556.35
2,000,000.00 469,112.75
5,000,000.00 1,172,781.85
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ