El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Đô la Mỹ (USD) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi El Salvador Colon và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của El Salvador Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc El Salvador Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


SVC XAL
coinmill.com
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.01
500.00 0.02
1000.00 0.03
2000.00 0.06
5000.00 0.16
10,000.00 0.32
20,000.00 0.63
50,000.00 1.59
100,000.00 3.17
200,000.00 6.34
500,000.00 15.86
1,000,000.00 31.71
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
XAL SVC
coinmill.com
0.00 6.30
0.00 15.75
0.00 31.55
0.00 63.05
0.01 157.65
0.01 315.35
0.02 630.65
0.05 1576.65
0.10 3153.25
0.20 6306.55
0.50 15,766.30
1.00 31,532.65
2.00 63,065.30
5.00 157,663.20
10.00 315,326.40
20.00 630,652.80
50.00 1,576,632.00
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ