El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Đô la Mỹ (USD) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi El Salvador Colon và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của El Salvador Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc El Salvador Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SVC XEM
coinmill.com
5.00 16.179
10.00 32.357
20.00 64.714
50.00 161.785
100.00 323.570
200.00 647.140
500.00 1617.851
1000.00 3235.702
2000.00 6471.404
5000.00 16,178.509
10,000.00 32,357.019
20,000.00 64,714.037
50,000.00 161,785.093
100,000.00 323,570.186
200,000.00 647,140.372
500,000.00 1,617,850.929
1,000,000.00 3,235,701.858
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
XEM SVC
coinmill.com
20.000 6.20
50.000 15.45
100.000 30.90
200.000 61.80
500.000 154.55
1000.000 309.05
2000.000 618.10
5000.000 1545.25
10,000.000 3090.50
20,000.000 6181.05
50,000.000 15,452.60
100,000.000 30,905.20
200,000.000 61,810.40
500,000.000 154,526.00
1,000,000.000 309,051.95
2,000,000.000 618,103.90
5,000,000.000 1,545,259.80
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ