Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Bảng Syri (SYP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


SYP TRL
coinmill.com
2000.00 17,135,000
5000.00 42,835,000
10,000.00 85,675,000
20,000.00 171,345,000
50,000.00 428,365,000
100,000.00 856,735,000
200,000.00 1,713,470,000
500,000.00 4,283,675,000
1,000,000.00 8,567,350,000
2,000,000.00 17,134,695,000
5,000,000.00 42,836,740,000
10,000,000.00 85,673,475,000
20,000,000.00 171,346,950,000
50,000,000.00 428,367,375,000
100,000,000.00 856,734,750,000
200,000,000.00 1,713,469,505,000
500,000,000.00 4,283,673,760,000
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRL SYP
coinmill.com
20,000,000 2334.50
50,000,000 5836.00
100,000,000 11,672.25
200,000,000 23,344.50
500,000,000 58,361.00
1,000,000,000 116,722.25
2,000,000,000 233,444.50
5,000,000,000 583,611.25
10,000,000,000 1,167,222.50
20,000,000,000 2,334,444.75
50,000,000,000 5,836,112.00
100,000,000,000 11,672,224.00
200,000,000,000 23,344,448.25
500,000,000,000 58,361,120.25
1,000,000,000,000 116,722,240.75
2,000,000,000,000 233,444,481.50
5,000,000,000,000 583,611,203.75
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ