Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


SYP XMT
coinmill.com
2000.00 13,460
5000.00 33,650
10,000.00 67,300
20,000.00 134,590
50,000.00 336,480
100,000.00 672,950
200,000.00 1,345,900
500,000.00 3,364,750
1,000,000.00 6,729,510
2,000,000.00 13,459,010
5,000,000.00 33,647,530
10,000,000.00 67,295,070
20,000,000.00 134,590,140
50,000,000.00 336,475,350
100,000,000.00 672,950,690
200,000,000.00 1,345,901,390
500,000,000.00 3,364,753,470
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT SYP
coinmill.com
10,000 1486.00
20,000 2972.00
50,000 7430.00
100,000 14,860.00
200,000 29,719.75
500,000 74,299.75
1,000,000 148,599.25
2,000,000 297,198.50
5,000,000 742,996.50
10,000,000 1,485,993.00
20,000,000 2,971,986.00
50,000,000 7,429,964.75
100,000,000 14,859,929.75
200,000,000 29,719,859.50
500,000,000 74,299,648.50
1,000,000,000 148,599,297.00
2,000,000,000 297,198,594.00
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ