Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Bạt Thái Lan (THB) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


THB TMM
coinmill.com
20.00 9514
50.00 23,784
100.00 47,568
200.00 95,136
500.00 237,841
1000.00 475,682
2000.00 951,365
5000.00 2,378,412
10,000.00 4,756,825
20,000.00 9,513,649
50,000.00 23,784,123
100,000.00 47,568,245
200,000.00 95,136,490
500,000.00 237,841,226
1,000,000.00 475,682,451
2,000,000.00 951,364,903
5,000,000.00 2,378,412,256
THB tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
TMM THB
coinmill.com
10,000 21.00
20,000 42.00
50,000 105.00
100,000 210.25
200,000 420.50
500,000 1051.00
1,000,000 2102.25
2,000,000 4204.50
5,000,000 10,511.25
10,000,000 21,022.50
20,000,000 42,044.75
50,000,000 105,112.25
100,000,000 210,224.25
200,000,000 420,448.50
500,000,000 1,051,121.50
1,000,000,000 2,102,242.75
2,000,000,000 4,204,485.50
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ