Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Bạt Thái Lan (THB) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


THB TRL
coinmill.com
20.00 11,720,000
50.00 29,300,000
100.00 58,605,000
200.00 117,205,000
500.00 293,015,000
1000.00 586,030,000
2000.00 1,172,055,000
5000.00 2,930,140,000
10,000.00 5,860,275,000
20,000.00 11,720,555,000
50,000.00 29,301,385,000
100,000.00 58,602,770,000
200,000.00 117,205,540,000
500,000.00 293,013,855,000
1,000,000.00 586,027,710,000
2,000,000.00 1,172,055,420,000
5,000,000.00 2,930,138,550,000
THB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TRL THB
coinmill.com
20,000,000 34.25
50,000,000 85.25
100,000,000 170.75
200,000,000 341.25
500,000,000 853.25
1,000,000,000 1706.50
2,000,000,000 3412.75
5,000,000,000 8532.00
10,000,000,000 17,064.00
20,000,000,000 34,128.00
50,000,000,000 85,320.25
100,000,000,000 170,640.50
200,000,000,000 341,280.75
500,000,000,000 853,202.00
1,000,000,000,000 1,706,404.00
2,000,000,000,000 3,412,808.00
5,000,000,000,000 8,532,019.75
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ