The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Bạt Thái Lan (THB) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


THB ZMK
coinmill.com
20.00 10,796.79
50.00 26,991.97
100.00 53,983.95
200.00 107,967.89
500.00 269,919.74
1000.00 539,839.47
2000.00 1,079,678.95
5000.00 2,699,197.37
10,000.00 5,398,394.74
20,000.00 10,796,789.47
50,000.00 26,991,973.68
100,000.00 53,983,947.37
200,000.00 107,967,894.74
500,000.00 269,919,736.84
1,000,000.00 539,839,473.68
2,000,000.00 1,079,678,947.37
5,000,000.00 2,699,197,368.42
THB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZMK THB
coinmill.com
10,000.00 18.50
20,000.00 37.00
50,000.00 92.50
100,000.00 185.25
200,000.00 370.50
500,000.00 926.25
1,000,000.00 1852.50
2,000,000.00 3704.75
5,000,000.00 9262.00
10,000,000.00 18,524.00
20,000,000.00 37,048.00
50,000,000.00 92,620.25
100,000,000.00 185,240.25
200,000,000.00 370,480.50
500,000,000.00 926,201.25
1,000,000,000.00 1,852,402.50
2,000,000,000.00 3,704,805.00
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ