Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Bạt Thái Lan (THB) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


THB ZWR
coinmill.com
20.00 5,405,549,977,997,192.00
50.00 13,513,874,944,992,980.00
100.00 27,027,749,889,985,960.00
200.00 54,055,499,779,971,920.00
500.00 92,233,720,368,547,760.00
1000.00 92,233,720,368,547,760.00
2000.00 92,233,720,368,547,760.00
5000.00 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
THB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZWR THB
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 18.50
10,000,000,000,000,000.00 37.00
20,000,000,000,000,000.00 74.00
50,000,000,000,000,000.00 185.00
92,233,720,368,547,760.00 370.00
92,233,720,368,547,760.00 740.00
92,233,720,368,547,760.00 1850.00
92,233,720,368,547,760.00 3700.00
92,233,720,368,547,760.00 7399.75
92,233,720,368,547,760.00 18,499.50
92,233,720,368,547,760.00 36,999.00
92,233,720,368,547,760.00 73,998.00
92,233,720,368,547,760.00 184,995.00
92,233,720,368,547,760.00 369,990.00
92,233,720,368,547,760.00 739,980.25
92,233,720,368,547,760.00 1,849,950.50
92,233,720,368,547,760.00 3,699,901.00
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ