Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TIX XEM
coinmill.com
200.0000 22.969
500.0000 57.423
1000.0000 114.847
2000.0000 229.693
5000.0000 574.233
10,000.0000 1148.466
20,000.0000 2296.931
50,000.0000 5742.328
100,000.0000 11,484.655
200,000.0000 22,969.311
500,000.0000 57,423.277
1,000,000.0000 114,846.554
2,000,000.0000 229,693.109
5,000,000.0000 574,232.772
10,000,000.0000 1,148,465.544
20,000,000.0000 2,296,931.088
50,000,000.0000 5,742,327.721
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM TIX
coinmill.com
20.000 174.1454
50.000 435.3635
100.000 870.7270
200.000 1741.4541
500.000 4353.6352
1000.000 8707.2704
2000.000 17,414.5407
5000.000 43,536.3518
10,000.000 87,072.7037
20,000.000 174,145.4073
50,000.000 435,363.5183
100,000.000 870,727.0367
200,000.000 1,741,454.0733
500,000.000 4,353,635.1833
1,000,000.000 8,707,270.3667
2,000,000.000 17,414,540.7334
5,000,000.000 43,536,351.8334
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ