Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Manat Turkmenistan (TMT) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Turkmenistan Manat và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Turkmenistan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Old Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


TMM USD
coinmill.com
10,000 0.57
20,000 1.14
50,000 2.84
100,000 5.69
200,000 11.37
500,000 28.43
1,000,000 56.85
2,000,000 113.71
5,000,000 284.27
10,000,000 568.54
20,000,000 1137.09
50,000,000 2842.72
100,000,000 5685.43
200,000,000 11,370.86
500,000,000 28,427.16
1,000,000,000 56,854.32
2,000,000,000 113,708.65
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD TMM
coinmill.com
0.50 8794
1.00 17,589
2.00 35,178
5.00 87,944
10.00 175,888
20.00 351,776
50.00 879,441
100.00 1,758,881
200.00 3,517,762
500.00 8,794,406
1000.00 17,588,812
2000.00 35,177,623
5000.00 87,944,058
10,000.00 175,888,115
20,000.00 351,776,230
50,000.00 879,440,576
100,000.00 1,758,881,151
USD tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ