Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Tunisia Dinar (TND) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


TND VEB
coinmill.com
2.000 167,791,667
5.000 419,479,167
10.000 838,958,333
20.000 1,677,916,667
50.000 4,194,791,667
100.000 8,389,583,333
200.000 16,779,166,667
500.000 41,947,916,667
1000.000 83,895,833,333
2000.000 167,791,666,667
5000.000 419,479,166,667
10,000.000 838,958,333,333
20,000.000 1,677,916,666,667
50,000.000 4,194,791,666,667
100,000.000 8,389,583,333,333
200,000.000 16,779,166,666,667
500,000.000 41,947,916,666,667
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB TND
coinmill.com
200,000,000 2.385
500,000,000 5.960
1,000,000,000 11.920
2,000,000,000 23.840
5,000,000,000 59.600
10,000,000,000 119.195
20,000,000,000 238.390
50,000,000,000 595.975
100,000,000,000 1191.955
200,000,000,000 2383.910
500,000,000,000 5959.770
1,000,000,000,000 11,919.545
2,000,000,000,000 23,839.085
5,000,000,000,000 59,597.715
10,000,000,000,000 119,195.430
20,000,000,000,000 238,390.860
50,000,000,000,000 595,977.155
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ