Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


TND XEU
coinmill.com
2.000 0.59
5.000 1.49
10.000 2.97
20.000 5.95
50.000 14.86
100.000 29.73
200.000 59.45
500.000 148.63
1000.000 297.27
2000.000 594.54
5000.000 1486.34
10,000.000 2972.68
20,000.000 5945.35
50,000.000 14,863.38
100,000.000 29,726.76
200,000.000 59,453.52
500,000.000 148,633.80
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU TND
coinmill.com
0.50 1.680
1.00 3.365
2.00 6.730
5.00 16.820
10.00 33.640
20.00 67.280
50.00 168.200
100.00 336.395
200.00 672.795
500.00 1681.985
1000.00 3363.970
2000.00 6727.945
5000.00 16,819.860
10,000.00 33,639.725
20,000.00 67,279.445
50,000.00 168,198.620
100,000.00 336,397.235
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ