Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

TRON (TRX) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và TRON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TRON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TRONs hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The TRON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TRX có thể được viết TRX. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the TRON cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRX có 14 chữ số có nghĩa.


TRL TRX
coinmill.com
20,000,000 7.76
50,000,000 19.41
100,000,000 38.81
200,000,000 77.63
500,000,000 194.06
1,000,000,000 388.13
2,000,000,000 776.25
5,000,000,000 1940.63
10,000,000,000 3881.26
20,000,000,000 7762.51
50,000,000,000 19,406.28
100,000,000,000 38,812.55
200,000,000,000 77,625.10
500,000,000,000 194,062.76
1,000,000,000,000 388,125.51
2,000,000,000,000 776,251.03
5,000,000,000,000 1,940,627.57
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRX TRL
coinmill.com
5.00 12,880,000
10.00 25,765,000
20.00 51,530,000
50.00 128,825,000
100.00 257,650,000
200.00 515,295,000
500.00 1,288,245,000
1000.00 2,576,485,000
2000.00 5,152,970,000
5000.00 12,882,430,000
10,000.00 25,764,860,000
20,000.00 51,529,725,000
50,000.00 128,824,305,000
100,000.00 257,648,615,000
200,000.00 515,297,225,000
500,000.00 1,288,243,065,000
1,000,000.00 2,576,486,125,000
TRX tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ