Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


TRL TZS
coinmill.com
20,000,000 2194.65
50,000,000 5486.70
100,000,000 10,973.35
200,000,000 21,946.70
500,000,000 54,866.75
1,000,000,000 109,733.55
2,000,000,000 219,467.10
5,000,000,000 548,667.70
10,000,000,000 1,097,335.40
20,000,000,000 2,194,670.85
50,000,000,000 5,486,677.10
100,000,000,000 10,973,354.25
200,000,000,000 21,946,708.45
500,000,000,000 54,866,771.15
1,000,000,000,000 109,733,542.30
2,000,000,000,000 219,467,084.65
5,000,000,000,000 548,667,711.60
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS TRL
coinmill.com
2000.00 18,225,000
5000.00 45,565,000
10,000.00 91,130,000
20,000.00 182,260,000
50,000.00 455,650,000
100,000.00 911,300,000
200,000.00 1,822,595,000
500,000.00 4,556,490,000
1,000,000.00 9,112,985,000
2,000,000.00 18,225,970,000
5,000,000.00 45,564,920,000
10,000,000.00 91,129,840,000
20,000,000.00 182,259,675,000
50,000,000.00 455,649,195,000
100,000,000.00 911,298,385,000
200,000,000.00 1,822,596,770,000
500,000,000.00 4,556,491,930,000
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ