Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


TRL VEF
coinmill.com
20,000,000 243,090
50,000,000 607,726
100,000,000 1,215,451
200,000,000 2,430,903
500,000,000 6,077,257
1,000,000,000 12,154,514
2,000,000,000 24,309,028
5,000,000,000 60,772,569
10,000,000,000 121,545,139
20,000,000,000 243,090,278
50,000,000,000 607,725,694
100,000,000,000 1,215,451,389
200,000,000,000 2,430,902,778
500,000,000,000 6,077,256,944
1,000,000,000,000 12,154,513,889
2,000,000,000,000 24,309,027,778
5,000,000,000,000 60,772,569,444
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF TRL
coinmill.com
200,000 16,455,000
500,000 41,135,000
1,000,000 82,275,000
2,000,000 164,550,000
5,000,000 411,370,000
10,000,000 822,740,000
20,000,000 1,645,480,000
50,000,000 4,113,700,000
100,000,000 8,227,395,000
200,000,000 16,454,790,000
500,000,000 41,136,980,000
1,000,000,000 82,273,960,000
2,000,000,000 164,547,920,000
5,000,000,000 411,369,805,000
10,000,000,000 822,739,610,000
20,000,000,000 1,645,479,215,000
50,000,000,000 4,113,698,045,000
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ