Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


TRL XAG
coinmill.com
20,000,000 0.041
50,000,000 0.101
100,000,000 0.203
200,000,000 0.405
500,000,000 1.013
1,000,000,000 2.026
2,000,000,000 4.052
5,000,000,000 10.129
10,000,000,000 20.259
20,000,000,000 40.517
50,000,000,000 101.293
100,000,000,000 202.587
200,000,000,000 405.174
500,000,000,000 1012.935
1,000,000,000,000 2025.870
2,000,000,000,000 4051.739
5,000,000,000,000 10,129.348
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG TRL
coinmill.com
0.050 24,680,000
0.100 49,360,000
0.200 98,725,000
0.500 246,810,000
1.000 493,615,000
2.000 987,230,000
5.000 2,468,075,000
10.000 4,936,150,000
20.000 9,872,305,000
50.000 24,680,760,000
100.000 49,361,520,000
200.000 98,723,040,000
500.000 246,807,600,000
1000.000 493,615,200,000
2000.000 987,230,395,000
5000.000 2,468,075,990,000
10,000.000 4,936,151,980,000
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ