Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


TRL XAL
coinmill.com
20,000,000 0.00
50,000,000 0.00
100,000,000 0.00
200,000,000 0.00
500,000,000 0.01
1,000,000,000 0.01
2,000,000,000 0.03
5,000,000,000 0.06
10,000,000,000 0.13
20,000,000,000 0.26
50,000,000,000 0.64
100,000,000,000 1.28
200,000,000,000 2.55
500,000,000,000 6.39
1,000,000,000,000 12.77
2,000,000,000,000 25.54
5,000,000,000,000 63.85
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL TRL
coinmill.com
0.00 15,660,000
0.00 39,150,000
0.00 78,305,000
0.00 156,605,000
0.01 391,515,000
0.01 783,030,000
0.02 1,566,060,000
0.05 3,915,155,000
0.10 7,830,310,000
0.20 15,660,620,000
0.50 39,151,550,000
1.00 78,303,100,000
2.00 156,606,200,000
5.00 391,515,500,000
10.00 783,030,995,000
20.00 1,566,061,990,000
50.00 3,915,154,980,000
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ