Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Thổ Nhĩ Kỳ Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRL XOF
coinmill.com
20,000,000 565
50,000,000 1412
100,000,000 2824
200,000,000 5647
500,000,000 14,118
1,000,000,000 28,237
2,000,000,000 56,474
5,000,000,000 141,184
10,000,000,000 282,369
20,000,000,000 564,738
50,000,000,000 1,411,845
100,000,000,000 2,823,690
200,000,000,000 5,647,380
500,000,000,000 14,118,449
1,000,000,000,000 28,236,898
2,000,000,000,000 56,473,796
5,000,000,000,000 141,184,490
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF TRL
coinmill.com
500 17,705,000
1000 35,415,000
2000 70,830,000
5000 177,075,000
10,000 354,145,000
20,000 708,295,000
50,000 1,770,735,000
100,000 3,541,465,000
200,000 7,082,930,000
500,000 17,707,330,000
1,000,000 35,414,655,000
2,000,000 70,829,310,000
5,000,000 177,073,275,000
10,000,000 354,146,550,000
20,000,000 708,293,100,000
50,000,000 1,770,732,750,000
100,000,000 3,541,465,505,000
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ