Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


TRY XAU
coinmill.com
20.00 0.000
50.00 0.001
100.00 0.002
200.00 0.005
500.00 0.012
1000.00 0.023
2000.00 0.046
5000.00 0.116
10,000.00 0.232
20,000.00 0.465
50,000.00 1.161
100,000.00 2.323
200,000.00 4.646
500,000.00 11.615
1,000,000.00 23.230
2,000,000.00 46.460
5,000,000.00 116.149
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU TRY
coinmill.com
0.001 21.52
0.001 43.05
0.002 86.10
0.005 215.24
0.010 430.48
0.020 860.96
0.050 2152.41
0.100 4304.81
0.200 8609.63
0.500 21,524.07
1.000 43,048.14
2.000 86,096.27
5.000 215,240.68
10.000 430,481.36
20.000 860,962.72
50.000 2,152,406.80
100.000 4,304,813.60
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ