Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The NEM là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TRY XEM
coinmill.com
20.00 23.947
50.00 59.869
100.00 119.737
200.00 239.474
500.00 598.686
1000.00 1197.371
2000.00 2394.743
5000.00 5986.857
10,000.00 11,973.713
20,000.00 23,947.426
50,000.00 59,868.566
100,000.00 119,737.132
200,000.00 239,474.263
500,000.00 598,685.659
1,000,000.00 1,197,371.317
2,000,000.00 2,394,742.634
5,000,000.00 5,986,856.586
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM TRY
coinmill.com
20.000 16.70
50.000 41.76
100.000 83.52
200.000 167.03
500.000 417.58
1000.000 835.16
2000.000 1670.33
5000.000 4175.81
10,000.000 8351.63
20,000.000 16,703.26
50,000.000 41,758.14
100,000.000 83,516.28
200,000.000 167,032.56
500,000.000 417,581.41
1,000,000.000 835,162.82
2,000,000.000 1,670,325.63
5,000,000.000 4,175,814.08
XEM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ