Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The Stellar là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


TRY XLM
coinmill.com
20.00 8.318
50.00 20.795
100.00 41.589
200.00 83.179
500.00 207.947
1000.00 415.894
2000.00 831.788
5000.00 2079.470
10,000.00 4158.939
20,000.00 8317.878
50,000.00 20,794.696
100,000.00 41,589.391
200,000.00 83,178.782
500,000.00 207,946.956
1,000,000.00 415,893.912
2,000,000.00 831,787.825
5,000,000.00 2,079,469.562
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM TRY
coinmill.com
5.000 12.02
10.000 24.04
20.000 48.09
50.000 120.22
100.000 240.45
200.000 480.89
500.000 1202.23
1000.000 2404.46
2000.000 4808.92
5000.000 12,022.30
10,000.000 24,044.59
20,000.000 48,089.19
50,000.000 120,222.97
100,000.000 240,445.93
200,000.000 480,891.87
500,000.000 1,202,229.67
1,000,000.000 2,404,459.34
XLM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ