Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Trinidad và Tobago Dollar (TTD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trinidad và Tobago Dollar và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trinidad và Tobago Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Trinidad và Tobago đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


TTD VEB
coinmill.com
5.00 195,111,111
10.00 390,222,222
20.00 780,444,444
50.00 1,951,111,111
100.00 3,902,222,222
200.00 7,804,444,444
500.00 19,511,111,111
1000.00 39,022,222,222
2000.00 78,044,444,444
5000.00 195,111,111,111
10,000.00 390,222,222,222
20,000.00 780,444,444,444
50,000.00 1,951,111,111,111
100,000.00 3,902,222,222,222
200,000.00 7,804,444,444,444
500,000.00 19,511,111,111,111
1,000,000.00 39,022,222,222,222
TTD tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
VEB TTD
coinmill.com
200,000,000 5.13
500,000,000 12.81
1,000,000,000 25.63
2,000,000,000 51.25
5,000,000,000 128.13
10,000,000,000 256.26
20,000,000,000 512.53
50,000,000,000 1281.32
100,000,000,000 2562.64
200,000,000,000 5125.28
500,000,000,000 12,813.21
1,000,000,000,000 25,626.42
2,000,000,000,000 51,252.85
5,000,000,000,000 128,132.12
10,000,000,000,000 256,264.24
20,000,000,000,000 512,528.47
50,000,000,000,000 1,281,321.18
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ