Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


TWD UZS
coinmill.com
20 7441.23
50 18,603.08
100 37,206.16
200 74,412.32
500 186,030.81
1000 372,061.61
2000 744,123.23
5000 1,860,308.07
10,000 3,720,616.13
20,000 7,441,232.26
50,000 18,603,080.66
100,000 37,206,161.32
200,000 74,412,322.63
500,000 186,030,806.59
1,000,000 372,061,613.17
2,000,000 744,123,226.34
5,000,000 1,860,308,065.86
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS TWD
coinmill.com
10,000.00 27
20,000.00 54
50,000.00 134
100,000.00 269
200,000.00 538
500,000.00 1344
1,000,000.00 2688
2,000,000.00 5375
5,000,000.00 13,439
10,000,000.00 26,877
20,000,000.00 53,755
50,000,000.00 134,386
100,000,000.00 268,773
200,000,000.00 537,545
500,000,000.00 1,343,863
1,000,000,000.00 2,687,727
2,000,000,000.00 5,375,454
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ