Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). The NEM là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TWD XEM
coinmill.com
20 17.451
50 43.628
100 87.257
200 174.514
500 436.285
1000 872.569
2000 1745.139
5000 4362.847
10,000 8725.693
20,000 17,451.387
50,000 43,628.466
100,000 87,256.933
200,000 174,513.866
500,000 436,284.664
1,000,000 872,569.328
2,000,000 1,745,138.655
5,000,000 4,362,846.639
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM TWD
coinmill.com
20.000 23
50.000 57
100.000 115
200.000 229
500.000 573
1000.000 1146
2000.000 2292
5000.000 5730
10,000.000 11,460
20,000.000 22,921
50,000.000 57,302
100,000.000 114,604
200,000.000 229,208
500,000.000 573,020
1,000,000.000 1,146,041
2,000,000.000 2,292,081
5,000,000.000 5,730,204
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ