Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


TWD ZAR
coinmill.com
20 12.25
50 30.65
100 61.35
200 122.70
500 306.70
1000 613.40
2000 1226.80
5000 3067.00
10,000 6134.00
20,000 12,268.00
50,000 30,669.95
100,000 61,339.90
200,000 122,679.75
500,000 306,699.45
1,000,000 613,398.85
2,000,000 1,226,797.70
5,000,000 3,066,994.25
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR TWD
coinmill.com
10.00 16
20.00 33
50.00 82
100.00 163
200.00 326
500.00 815
1000.00 1630
2000.00 3261
5000.00 8151
10,000.00 16,303
20,000.00 32,605
50,000.00 81,513
100,000.00 163,026
200,000.00 326,052
500,000.00 815,130
1,000,000.00 1,630,261
2,000,000.00 3,260,521
ZAR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ