Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Tanzania Shilling (TZS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tanzania Shilling và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tanzania Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Tanzania shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


TZS VEB
coinmill.com
2000.00 221,527,778
5000.00 553,819,444
10,000.00 1,107,638,889
20,000.00 2,215,277,778
50,000.00 5,538,194,444
100,000.00 11,076,388,889
200,000.00 22,152,777,778
500,000.00 55,381,944,444
1,000,000.00 110,763,888,889
2,000,000.00 221,527,777,778
5,000,000.00 553,819,444,444
10,000,000.00 1,107,638,888,889
20,000,000.00 2,215,277,777,778
50,000,000.00 5,538,194,444,444
100,000,000.00 11,076,388,888,889
200,000,000.00 22,152,777,777,778
500,000,000.00 55,381,944,444,444
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB TZS
coinmill.com
200,000,000 1805.65
500,000,000 4514.10
1,000,000,000 9028.20
2,000,000,000 18,056.45
5,000,000,000 45,141.05
10,000,000,000 90,282.15
20,000,000,000 180,564.25
50,000,000,000 451,410.65
100,000,000,000 902,821.30
200,000,000,000 1,805,642.65
500,000,000,000 4,514,106.60
1,000,000,000,000 9,028,213.15
2,000,000,000,000 18,056,426.35
5,000,000,000,000 45,141,065.85
10,000,000,000,000 90,282,131.65
20,000,000,000,000 180,564,263.30
50,000,000,000,000 451,410,658.30
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ