Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


UAH XLM
coinmill.com
20.00 4.769
50.00 11.924
100.00 23.847
200.00 47.695
500.00 119.236
1000.00 238.473
2000.00 476.945
5000.00 1192.363
10,000.00 2384.725
20,000.00 4769.450
50,000.00 11,923.626
100,000.00 23,847.252
200,000.00 47,694.504
500,000.00 119,236.261
1,000,000.00 238,472.521
2,000,000.00 476,945.042
5,000,000.00 1,192,362.605
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM UAH
coinmill.com
5.000 20.97
10.000 41.93
20.000 83.87
50.000 209.67
100.000 419.34
200.000 838.67
500.000 2096.68
1000.000 4193.36
2000.000 8386.71
5000.000 20,966.78
10,000.000 41,933.55
20,000.000 83,867.11
50,000.000 209,667.76
100,000.000 419,335.53
200,000.000 838,671.05
500,000.000 2,096,677.63
1,000,000.000 4,193,355.26
XLM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ