Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


UAH ZCP
coinmill.com
20.00 0.0384
50.00 0.0959
100.00 0.1919
200.00 0.3838
500.00 0.9595
1000.00 1.9190
2000.00 3.8379
5000.00 9.5948
10,000.00 19.1897
20,000.00 38.3794
50,000.00 95.9484
100,000.00 191.8969
200,000.00 383.7937
500,000.00 959.4844
1,000,000.00 1918.9687
2,000,000.00 3837.9374
5,000,000.00 9594.8435
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP UAH
coinmill.com
0.0500 26.06
0.1000 52.11
0.2000 104.22
0.5000 260.56
1.0000 521.11
2.0000 1042.23
5.0000 2605.57
10.0000 5211.13
20.0000 10,422.26
50.0000 26,055.66
100.0000 52,111.32
200.0000 104,222.65
500.0000 260,556.62
1000.0000 521,113.24
2000.0000 1,042,226.48
5000.0000 2,605,566.20
10,000.0000 5,211,132.39
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ