Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


UAH ZEC
coinmill.com
20.00 0.023254
50.00 0.058134
100.00 0.116269
200.00 0.232537
500.00 0.581343
1000.00 1.162686
2000.00 2.325371
5000.00 5.813428
10,000.00 11.626856
20,000.00 23.253713
50,000.00 58.134282
100,000.00 116.268564
200,000.00 232.537128
500,000.00 581.342819
1,000,000.00 1162.685638
2,000,000.00 2325.371275
5,000,000.00 5813.428188
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZEC UAH
coinmill.com
0.050000 43.00
0.100000 86.01
0.200000 172.02
0.500000 430.04
1.000000 860.08
2.000000 1720.16
5.000000 4300.39
10.000000 8600.78
20.000000 17,201.55
50.000000 43,003.89
100.000000 86,007.77
200.000000 172,015.54
500.000000 430,038.85
1000.000000 860,077.71
2000.000000 1,720,155.42
5000.000000 4,300,388.55
10,000.000000 8,600,777.09
ZEC tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ