Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UYU VEN
coinmill.com
20.0 0.3391
50.0 0.8478
100.0 1.6957
200.0 3.3913
500.0 8.4783
1000.0 16.9565
2000.0 33.9130
5000.0 84.7826
10,000.0 169.5652
20,000.0 339.1305
50,000.0 847.8262
100,000.0 1695.6525
200,000.0 3391.3049
500,000.0 8478.2623
1,000,000.0 16,956.5247
2,000,000.0 33,913.0494
5,000,000.0 84,782.6234
UYU tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VEN UYU
coinmill.com
0.5000 29.5
1.0000 59.0
2.0000 117.9
5.0000 294.9
10.0000 589.7
20.0000 1179.5
50.0000 2948.7
100.0000 5897.4
200.0000 11,794.9
500.0000 29,487.2
1000.0000 58,974.3
2000.0000 117,948.7
5000.0000 294,871.7
10,000.0000 589,743.5
20,000.0000 1,179,487.0
50,000.0000 2,948,717.4
100,000.0000 5,897,434.9
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ