Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UYU XEM
coinmill.com
20.0 14.358
50.0 35.895
100.0 71.790
200.0 143.580
500.0 358.950
1000.0 717.900
2000.0 1435.801
5000.0 3589.502
10,000.0 7179.003
20,000.0 14,358.006
50,000.0 35,895.016
100,000.0 71,790.032
200,000.0 143,580.063
500,000.0 358,950.158
1,000,000.0 717,900.317
2,000,000.0 1,435,800.633
5,000,000.0 3,589,501.583
UYU tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XEM UYU
coinmill.com
20.000 27.9
50.000 69.6
100.000 139.3
200.000 278.6
500.000 696.5
1000.000 1393.0
2000.000 2785.9
5000.000 6964.8
10,000.000 13,929.5
20,000.000 27,859.0
50,000.000 69,647.6
100,000.000 139,295.1
200,000.000 278,590.2
500,000.000 696,475.5
1,000,000.000 1,392,951.1
2,000,000.000 2,785,902.1
5,000,000.000 6,964,755.3
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ