Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


UYU ZRN
coinmill.com
20.0 1,216,630
50.0 3,041,580
100.0 6,083,160
200.0 12,166,320
500.0 30,415,800
1000.0 60,831,600
2000.0 121,663,200
5000.0 304,157,990
10,000.0 608,315,980
20,000.0 1,216,631,970
50,000.0 3,041,579,910
100,000.0 6,083,159,830
200,000.0 12,166,319,660
500,000.0 30,415,799,140
1,000,000.0 60,831,598,290
2,000,000.0 121,663,196,570
5,000,000.0 304,157,991,430
UYU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRN UYU
coinmill.com
2,000,000 32.9
5,000,000 82.2
10,000,000 164.4
20,000,000 328.8
50,000,000 821.9
100,000,000 1643.9
200,000,000 3287.8
500,000,000 8219.4
1,000,000,000 16,438.8
2,000,000,000 32,877.7
5,000,000,000 82,194.1
10,000,000,000 164,388.3
20,000,000,000 328,776.5
50,000,000,000 821,941.3
100,000,000,000 1,643,882.5
200,000,000,000 3,287,765.0
500,000,000,000 8,219,412.5
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ