Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Uzbekistan Som (UZS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


UZS VEB
coinmill.com
10,000.00 228,802,083
20,000.00 457,604,167
50,000.00 1,144,010,417
100,000.00 2,288,020,833
200,000.00 4,576,041,667
500,000.00 11,440,104,167
1,000,000.00 22,880,208,333
2,000,000.00 45,760,416,667
5,000,000.00 114,401,041,667
10,000,000.00 228,802,083,333
20,000,000.00 457,604,166,667
50,000,000.00 1,144,010,416,667
100,000,000.00 2,288,020,833,333
200,000,000.00 4,576,041,666,667
500,000,000.00 11,440,104,166,667
1,000,000,000.00 22,880,208,333,333
2,000,000,000.00 45,760,416,666,667
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB UZS
coinmill.com
200,000,000 8741.18
500,000,000 21,852.95
1,000,000,000 43,705.90
2,000,000,000 87,411.79
5,000,000,000 218,529.48
10,000,000,000 437,058.96
20,000,000,000 874,117.91
50,000,000,000 2,185,294.79
100,000,000,000 4,370,589.57
200,000,000,000 8,741,179.15
500,000,000,000 21,852,947.87
1,000,000,000,000 43,705,895.74
2,000,000,000,000 87,411,791.49
5,000,000,000,000 218,529,478.72
10,000,000,000,000 437,058,957.43
20,000,000,000,000 874,117,914.86
50,000,000,000,000 2,185,294,787.16
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ