The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Uzbekistan Som (UZS) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


UZS ZMK
coinmill.com
10,000.00 17,340.79
20,000.00 34,681.58
50,000.00 86,703.95
100,000.00 173,407.89
200,000.00 346,815.79
500,000.00 867,039.47
1,000,000.00 1,734,078.95
2,000,000.00 3,468,157.89
5,000,000.00 8,670,394.74
10,000,000.00 17,340,789.47
20,000,000.00 34,681,578.95
50,000,000.00 86,703,947.37
100,000,000.00 173,407,894.74
200,000,000.00 346,815,789.47
500,000,000.00 867,039,473.68
1,000,000,000.00 1,734,078,947.37
2,000,000,000.00 3,468,157,894.74
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZMK UZS
coinmill.com
10,000.00 5766.75
20,000.00 11,533.50
50,000.00 28,833.75
100,000.00 57,667.50
200,000.00 115,335.00
500,000.00 288,337.51
1,000,000.00 576,675.01
2,000,000.00 1,153,350.03
5,000,000.00 2,883,375.07
10,000,000.00 5,766,750.13
20,000,000.00 11,533,500.27
50,000,000.00 28,833,750.66
100,000,000.00 57,667,501.33
200,000,000.00 115,335,002.66
500,000,000.00 288,337,506.64
1,000,000,000.00 576,675,013.28
2,000,000,000.00 1,153,350,026.56
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ