Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và VeriCoin (VRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


VEB VRC
coinmill.com
200,000,000 32.614
500,000,000 81.535
1,000,000,000 163.070
2,000,000,000 326.140
5,000,000,000 815.349
10,000,000,000 1630.699
20,000,000,000 3261.398
50,000,000,000 8153.494
100,000,000,000 16,306.988
200,000,000,000 32,613.976
500,000,000,000 81,534.940
1,000,000,000,000 163,069.880
2,000,000,000,000 326,139.761
5,000,000,000,000 815,349.402
10,000,000,000,000 1,630,698.804
20,000,000,000,000 3,261,397.609
50,000,000,000,000 8,153,494.022
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
VRC VEB
coinmill.com
50.000 306,617,015
100.000 613,234,030
200.000 1,226,468,061
500.000 3,066,170,151
1000.000 6,132,340,303
2000.000 12,264,680,605
5000.000 30,661,701,514
10,000.000 61,323,403,027
20,000.000 122,646,806,055
50,000.000 306,617,015,137
100,000.000 613,234,030,274
200,000.000 1,226,468,060,549
500,000.000 3,066,170,151,372
1,000,000.000 6,132,340,302,743
2,000,000.000 12,264,680,605,486
5,000,000.000 30,661,701,513,715
10,000,000.000 61,323,403,027,431
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ