Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Walton là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


VEB WTC
coinmill.com
200,000,000 3.86480
500,000,000 9.66199
1,000,000,000 19.32399
2,000,000,000 38.64797
5,000,000,000 96.61994
10,000,000,000 193.23987
20,000,000,000 386.47974
50,000,000,000 966.19936
100,000,000,000 1932.39872
200,000,000,000 3864.79745
500,000,000,000 9661.99362
1,000,000,000,000 19,323.98725
2,000,000,000,000 38,647.97450
5,000,000,000,000 96,619.93624
10,000,000,000,000 193,239.87248
20,000,000,000,000 386,479.74496
50,000,000,000,000 966,199.36241
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
WTC VEB
coinmill.com
5.00000 258,745,772
10.00000 517,491,544
20.00000 1,034,983,088
50.00000 2,587,457,721
100.00000 5,174,915,441
200.00000 10,349,830,883
500.00000 25,874,577,207
1000.00000 51,749,154,414
2000.00000 103,498,308,828
5000.00000 258,745,772,071
10,000.00000 517,491,544,142
20,000.00000 1,034,983,088,284
50,000.00000 2,587,457,720,709
100,000.00000 5,174,915,441,418
200,000.00000 10,349,830,882,835
500,000.00000 25,874,577,207,088
1,000,000.00000 51,749,154,414,177
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ