Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Joulecoin (XJO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


VEB XJO
coinmill.com
200,000,000 188.47
500,000,000 471.18
1,000,000,000 942.36
2,000,000,000 1884.71
5,000,000,000 4711.78
10,000,000,000 9423.55
20,000,000,000 18,847.11
50,000,000,000 47,117.77
100,000,000,000 94,235.55
200,000,000,000 188,471.10
500,000,000,000 471,177.75
1,000,000,000,000 942,355.49
2,000,000,000,000 1,884,710.99
5,000,000,000,000 4,711,777.47
10,000,000,000,000 9,423,554.94
20,000,000,000,000 18,847,109.88
50,000,000,000,000 47,117,774.70
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XJO VEB
coinmill.com
200.00 212,234,132
500.00 530,585,329
1000.00 1,061,170,658
2000.00 2,122,341,317
5000.00 5,305,853,291
10,000.00 10,611,706,583
20,000.00 21,223,413,166
50,000.00 53,058,532,915
100,000.00 106,117,065,829
200,000.00 212,234,131,658
500,000.00 530,585,329,146
1,000,000.00 1,061,170,658,292
2,000,000.00 2,122,341,316,583
5,000,000.00 5,305,853,291,458
10,000,000.00 10,611,706,582,917
20,000,000.00 21,223,413,165,833
50,000,000.00 53,058,532,914,583
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ