Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


VEB XMT
coinmill.com
200,000,000 12,920
500,000,000 32,310
1,000,000,000 64,620
2,000,000,000 129,250
5,000,000,000 323,120
10,000,000,000 646,250
20,000,000,000 1,292,500
50,000,000,000 3,231,240
100,000,000,000 6,462,480
200,000,000,000 12,924,960
500,000,000,000 32,312,400
1,000,000,000,000 64,624,810
2,000,000,000,000 129,249,620
5,000,000,000,000 323,124,040
10,000,000,000,000 646,248,080
20,000,000,000,000 1,292,496,160
50,000,000,000,000 3,231,240,410
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XMT VEB
coinmill.com
10,000 154,739,337
20,000 309,478,675
50,000 773,696,687
100,000 1,547,393,373
200,000 3,094,786,747
500,000 7,736,966,867
1,000,000 15,473,933,735
2,000,000 30,947,867,470
5,000,000 77,369,668,675
10,000,000 154,739,337,350
20,000,000 309,478,674,700
50,000,000 773,696,686,749
100,000,000 1,547,393,373,498
200,000,000 3,094,786,746,995
500,000,000 7,736,966,867,489
1,000,000,000 15,473,933,734,977
2,000,000,000 30,947,867,469,954
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ