Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Siacoin (XSC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Siacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Siacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Siacoins hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Siacoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu XSC có thể được viết XSC. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Siacoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XSC có 15 chữ số có nghĩa.


VEB XSC
coinmill.com
200,000,000 106.04
500,000,000 265.11
1,000,000,000 530.22
2,000,000,000 1060.44
5,000,000,000 2651.10
10,000,000,000 5302.19
20,000,000,000 10,604.39
50,000,000,000 26,510.97
100,000,000,000 53,021.94
200,000,000,000 106,043.87
500,000,000,000 265,109.68
1,000,000,000,000 530,219.36
2,000,000,000,000 1,060,438.72
5,000,000,000,000 2,651,096.79
10,000,000,000,000 5,302,193.58
20,000,000,000,000 10,604,387.17
50,000,000,000,000 26,510,967.92
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XSC VEB
coinmill.com
100.00 188,601,186
200.00 377,202,373
500.00 943,005,931
1000.00 1,886,011,863
2000.00 3,772,023,726
5000.00 9,430,059,315
10,000.00 18,860,118,629
20,000.00 37,720,237,258
50,000.00 94,300,593,146
100,000.00 188,601,186,292
200,000.00 377,202,372,584
500,000.00 943,005,931,461
1,000,000.00 1,886,011,862,922
2,000,000.00 3,772,023,725,844
5,000,000.00 9,430,059,314,610
10,000,000.00 18,860,118,629,220
20,000,000.00 37,720,237,258,439
XSC tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ