Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


VEB YAC
coinmill.com
200,000,000 711.11
500,000,000 1777.78
1,000,000,000 3555.56
2,000,000,000 7111.11
5,000,000,000 17,777.78
10,000,000,000 35,555.56
20,000,000,000 71,111.11
50,000,000,000 177,777.78
100,000,000,000 355,555.56
200,000,000,000 711,111.11
500,000,000,000 1,777,777.78
1,000,000,000,000 3,555,555.56
2,000,000,000,000 7,111,111.11
5,000,000,000,000 17,777,777.78
10,000,000,000,000 35,555,555.56
20,000,000,000,000 71,111,111.11
50,000,000,000,000 177,777,777.78
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
YAC VEB
coinmill.com
500.00 140,625,000
1000.00 281,250,000
2000.00 562,500,000
5000.00 1,406,250,000
10,000.00 2,812,500,000
20,000.00 5,625,000,000
50,000.00 14,062,500,000
100,000.00 28,125,000,000
200,000.00 56,250,000,000
500,000.00 140,625,000,000
1,000,000.00 281,250,000,000
2,000,000.00 562,500,000,000
5,000,000.00 1,406,250,000,000
10,000,000.00 2,812,500,000,000
20,000,000.00 5,625,000,000,000
50,000,000.00 14,062,500,000,000
100,000,000.00 28,125,000,000,000
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ