Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEB ZAR
coinmill.com
200,000,000 14.05
500,000,000 35.15
1,000,000,000 70.35
2,000,000,000 140.65
5,000,000,000 351.65
10,000,000,000 703.30
20,000,000,000 1406.65
50,000,000,000 3516.60
100,000,000,000 7033.20
200,000,000,000 14,066.40
500,000,000,000 35,166.05
1,000,000,000,000 70,332.05
2,000,000,000,000 140,664.15
5,000,000,000,000 351,660.35
10,000,000,000,000 703,320.75
20,000,000,000,000 1,406,641.50
50,000,000,000,000 3,516,603.75
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
ZAR VEB
coinmill.com
10.00 142,182,639
20.00 284,365,278
50.00 710,913,194
100.00 1,421,826,389
200.00 2,843,652,778
500.00 7,109,131,944
1000.00 14,218,263,889
2000.00 28,436,527,778
5000.00 71,091,319,444
10,000.00 142,182,638,889
20,000.00 284,365,277,778
50,000.00 710,913,194,444
100,000.00 1,421,826,388,889
200,000.00 2,843,652,777,778
500,000.00 7,109,131,944,444
1,000,000.00 14,218,263,888,889
2,000,000.00 28,436,527,777,778
ZAR tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ