Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The NEM là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XEM
coinmill.com
200,000 22.045
500,000 55.114
1,000,000 110.227
2,000,000 220.455
5,000,000 551.137
10,000,000 1102.274
20,000,000 2204.548
50,000,000 5511.369
100,000,000 11,022.738
200,000,000 22,045.476
500,000,000 55,113.690
1,000,000,000 110,227.381
2,000,000,000 220,454.761
5,000,000,000 551,136.903
10,000,000,000 1,102,273.805
20,000,000,000 2,204,547.610
50,000,000,000 5,511,369.025
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XEM VEF
coinmill.com
20.000 181,443
50.000 453,608
100.000 907,216
200.000 1,814,431
500.000 4,536,078
1000.000 9,072,156
2000.000 18,144,312
5000.000 45,360,780
10,000.000 90,721,561
20,000.000 181,443,122
50,000.000 453,607,804
100,000.000 907,215,608
200,000.000 1,814,431,216
500,000.000 4,536,078,039
1,000,000.000 9,072,156,078
2,000,000.000 18,144,312,156
5,000,000.000 45,360,780,391
XEM tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ